SÁNG HƠN, TIẾT KIỆM HƠN
Đèn LED Bulb trụ TR120N1/40W.H có quang thông cao, giảm số lượng đèn lắp trong cùng một diện tích, hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bộ vỏ làm bằng nhựa bọc nhôm, tản nhiệt tốt, gia tăng tuổi thọ của đèn, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.
TẠO KHÔNG GIAN CHIẾU SÁNG TIỆN NGHI
Sản phẩm sử dụng chip LED chất lượng ánh sáng cao, kết hợp cover nhựa chịu cháy, không lão hóa và biến đổi màu sắc, độ thấu quang >85%, hạn chế chói lóa, phân bố quang đồng đều, tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho người dùng. Chỉ số hoàn màu cao Ra = 83, phản ánh chân thực màu sắc của vật được chiếu sáng.
CHẤT LƯỢNG CAO, AN TOÀN SỬ DỤNG
Sản phẩm đáp ứng:
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG
Sản phẩm phù hợp từ chiếu sáng dân dụng (nhà ở, khu dân cư), đến chiếu sáng thương mại (sạp hàng, cửa hàng)..
Đèn LED Bulb trụ TR120N1/40W.H sử dụng chip LED chất lượng cao, nguồn DOB tích hợp, vỏ nhựa bọc nhôm tản nhiệt tốt, gia tăng tuổi thọ của đèn.
Rạng Đông làm chủ khâu nghiên cứu, thiết kế sản phẩm sử dụng các phần mềm Solid Work thiết kế kiểu dáng, kết cấu bộ vỏ; Sử dụng phần mềm mô phỏng quang, đảm bảo độ đồng đều ánh sáng; Sử dụng phần mềm mô phỏng nhiệt thiết kế, quản lý nhiệt, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm…
Module LED được sản xuất trên dây chuyền tự động, hiện đại tốc độ 65.000 linh kiện/giờ, độ chính xác cao. Cover đèn, thân đèn do Rạng Đông tự sản xuất, đảm bảo chất lượng, an toàn, chịu cháy.
Tần số danh định | 50/60Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220 Vac |
Dải điện áp hoạt động | (150-250)V |
Công suất danh định | 40W |
Công suất tối đa | 44W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.55A |
Nhiệt độ màu tương quan | 4000K/6500K 3000K |
Quang thông danh định | 4400 lm 3800 lm |
Quang thông tối thiểu | 3960 lm 3420 lm |
Hiệu suất danh định | 110 lm/W 95 lm/W |
Hệ số công suất danh định | 0,5 |
Tuổi thọ danh định L70/F50 | 20000 h |
Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 83 |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Góc chùm tia | 180° |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(+40)°C |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Đường kính | 120±2 mm |
Chiều cao | 208±2 mm |
Khối lượng | 130±20 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 8782/IEC 62560 TCVN 8783/IEC 62612 |