
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất đèn học | 6W |
| Công suất đèn ngủ | 3W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.1 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | >700 lux |
| Nhiệt độ màu | 2700K ÷ 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 30000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Thông số USB
| Điện áp danh định sạc USB | 5V |
| Công suất danh định Max | 10W |
| Dòng điện Max | 2A |
Thông số Ổ cắm
| Điện áp Max | 250V |
| Dòng điện Max | 4A |