ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN, KHÔNG GIAN HIỆN ĐẠI
Đèn LED Downlight AT10 đổi màu sử dụng chip LED Hàn Quốc chất lượng cao, cho ánh sáng chân thực, tự nhiên giúp bạn tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời bên gia đình. Đổi 3 màu ánh sáng, phù hợp với nhịp sinh học, tốt cho sức khỏe của người sử dụng. Thiết kế kiểu dáng hiện đại, thẩm mỹ đẹp, với vành đèn mạ vòng vàng/bạc, tạo không gian sống sang trọng và đẳng cấp.
30.000 GIỜ SÁNG RỰC RỠ, TIẾT KIỆM CHI PHÍ TOÀN DIỆN
Với hiệu suất sáng cao 100lm/W, sử dụng đèn LED Downlight AT10 đổi màu tiết kiệm đáng kể chi phí tiền điện. Tuổi thọ cao lên đến 30.000 giờ, cho thời gian sử dụng dài, giảm phát thải ra môi trường và tiết kiệm chi phí bảo trì thay thế.
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT
Nguồn rời, giảm độ dày của đèn, nâng cao tuổi thọ đèn, phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp, dễ thi công lắp đặt.
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG
Sản phẩm phù hợp với nhiều không gian nội thất từ nhà ở, văn phòng công sở… đến bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại...
Đèn LED Downlight AT10 đổi màu là phiên bản nâng cấp cải tiến so với dòng đèn AT10 đổi màu cũ, vượt trội hơn về độ sáng, giảm số lượng đèn lắp trong cùng diện tích, cộng với giá không đổi, sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư cho gia chủ.
Thân đèn nhôm đúc, tản nhiệt tốt, độ bền cao. Vành đèn bằng nhôm mạ vòng vàng/bạc không biến đổi màu sắc theo thời gian. Cover đèn bằng nhựa PC chất lượng cao, tạo mặt sáng đều, không bị chói, không lộ con LED. Logo Rạng Đông đúc nổi ở đế đèn. Tai treo chắc chắn.
Đèn LED Downlight AT10 đổi màu là lựa chọn hoàn hảo cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường nhờ có hiệu suất cao, tuổi thọ dài và được chứng nhận hợp quy.
Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 về tính năng của đèn điện và TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 về đèn điện.
Tần số danh định | 50 Hz |
Điện áp nguồn danh định | 150-250 VAC |
Công suất danh định | 8 W |
Công suất tối đa | 8.8 W |
Dòng điện tối đa | 0.1 A |
Quang thông danh định | 800 lm |
Hiệu suất quang danh định | 100 lm/W |
Hệ số công suất danh định/ | 0.5 |
Tuổi thọ danh định | 30,000 h |
Nhiệt độ màu tương quan CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số hoàn màu danh định(CRI) | 80 |
Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Cấp bảo vệ IP | 20 IP |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ~ 40 °C |
Điện trở cách điện | 4 MΩ |
Độ bền điện | 1.5 KV/1 phút |
Đường kính | 118±0.5 mm |
Chiều cao | 33 ± 0.5 mm |
Đường kính khoét trần | 90 mm |
Khối lượng | 127 ± 20 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |