NỔI BẬT KHÔNG GIAN TIỆN NGHI – HIỆN ĐẠI
Đèn LED downlight AT46 đổi màu có chỉ số hoàn màu cao CRI 90 giúp màu sắc đồ nội thất được chiếu sáng trở nên sắc nét, chân thực, tạo ra không gian chiếu sáng tiện nghi, sống động, lộng lẫy hơn.
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG VÀ CHI PHÍ BẢO TRÌ, THAY THẾ
Sản phẩm sử dụng chip LED chất lượng cao, hiệu suất sáng cao 100 lm/w, tuổi thọ bền bỉ lên tới 30.000 giờ tương đương 10 năm sử dụng (trung bình mỗi ngày thắp sáng 8 tiếng) tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì hệ thống đèn.
ĐA DẠNG CÔNG TRÌNH CHIẾU SÁNG
Ánh sáng chân thực làm nổi bật các chủ thể trong các không gian chiếu sáng khác nhau như nhà ở, trung tâm thương mại, bệnh viện,..: giúp đồ nội thất trông nhà trông đẹp mắt, sang trọng; làm nổi bật quần áo đa màu sắc; thực phẩm, trái cây trong cửa hàng trông ngon mắt, hấp dẫn; ánh sáng chuẩn giúp bác sĩ khám bệnh một cách an toàn.
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT
Nguồn rời, giảm độ dày của đèn, nâng cao tuổi thọ đèn, phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp, dễ thi công lắp đặt.
Cover đèn bằng nhựa PC cao cấp, tán xạ tạo mặt sáng đều, không lộ nguồn sáng, hạn chế gây chói khi thắp sáng. Góc chiếu sáng rộng, hiệu quả ánh sáng cao, đem lại cảm giác thoải mái, thư giãn. Vành mạ viền vàng/viền bạc trang trí cho không gian chiếu sáng.
Thân đèn làm bằng nhôm đúc liền khối, tản nhiệt vượt trội đảm bảo duy trì tối đa tuổi thọ của chip LED. Logo Rạng Đông đúc nổi đế đèn, tai treo làm từ kim loại có kết cấu liền khối, chắc chắn.
Đèn LED downlight AT46 đổi màu được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và 100% sản phẩm được kiểm soát chất lượng trước khi đến tay người dùng.
Sản phẩm được sản xuất, đánh giá đạt các tiêu chuẩn về an toàn và tính năng của đèn chiếu sáng trong nhà – điện lắp chìm TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2; TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1
Tần số danh định | 50Hz |
Điện áp danh định | 220VAC |
Dải điện áp hoạt động | 150V - 250V |
Công suất | 12W |
Công suất tối đa | 13.2W |
Dòng điện tối đa | 0.16 A |
Quang thông danh định | 1200lm |
Hiệu suất quang danh định | 100lm/W |
Hệ số công suất | 0,5 |
Tuổi thọ danh định | 30.000giờ |
Nhiệt độ màu tương quan CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hiện màu danh định (CRI) | 90 |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10℃)-(40℃) |
Loại LED | LED 2835 Bridgelux 9V/100mA CRI 90 |
Số lượng LED | 48 Pcs |
Điện trở cách điện | 4 MΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Đường kính | 123±0.5 mm |
Chiều cao | 45±5 mm |
Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
Khối lượng | 220±20g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |