ĐIỀU KHIỂN SMART LIGHTING ĐÍCH THỰC – TUNABLE WHITE, CÔNG NGHỆ KẾT NỐI BLUETOOTH MESH
Công nghệ chiếu sáng Tunable White cho phép điều khiển màu ánh sáng và cường độ sáng của đèn đồng thời cùng lúc và theo thời gian thực.
Tìm hiểu thêm: Những điều cần biết về công nghệ BlueTooth MeshLINH HOẠT HƠN VỚI SỐ LƯỢNG KỊCH BẢN KHÔNG GIỚI HẠN
Có thể điều khiển từng đèn BLE hoặc kết hợp chúng với nhau thành các kịch bản theo nhu cầu như Tiếp khách, Giải trí, Đi ngủ, Thức dậy...
Xem thêm: Những điều cần biết về kịch bản chiếu sángTIỆN NGHI HƠN VỚI KỊCH BẢN TỰ ĐỘNG KÍCH HOẠT
Bạn có thể cài đặt hẹn giờ bật/tắt đèn, tăng/giảm cường độ sáng, chuyển màu ánh sáng theo kịch bản đã thiết lập phù hợp với từng thời điểm trong ngày và mục đích sử dụng, tiết kiệm điện năng.
Video hướng dẫn cài đặt kịch bảnTHAY ĐỔI ÁNH SÁNG PHÙ HỢP VỚI TÂM TRẠNG, CẢM XÚC
Ánh sáng là tín hiệu điều khiển nhịp sinh học, đồng bộ các hoạt động trong cơ thể, đèn Downlight AT20.BLE với tính năng điều chỉnh cường độ sáng 10 ÷ 100% và thay đổi màu ánh sáng 3000K ÷ 6500K mang đến cho bạn nhiều lựa chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt cho sức khỏe.
Xem thêm: Ánh sáng vì sức khỏe hạnh phúc con ngườiSản phẩm đa dạng phương thức điều khiển bằng: Công tắc cảm ứng âm tường, Điều khiển cảnh cầm tay, Smartphone và Giọng nói, dễ dàng sử dụng cho cả bố mẹ già và con nhỏ.
Sử dụng công nghệ kết nối Bluetooth Mesh mới nhất, đèn Downlight AT20.BLE có thể kết hợp với nhiều thiết bị BLE khác tạo thành Hệ thống kết nối và điều khiển số lượng lớn, hoạt động ổn định, thông suốt không có điểm nghẽn.
Đèn Downlight AT20.BLE được nghiên cứu, thiết kế đảm bảo 6 vấn đề Nhiệt – Cơ – Điện – Quang – Liên kết – gói LED và sản xuất trên dây chuyền tự động, hiện đại, có kiểm soát chất lượng theo quá trình, đảm bảo tuyệt đối về chất lượng trước khi đưa ra thị trường.
Đặc tính của đèn
Đường kính khoét lỗ trần | 110 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
Công suất | 12W |
Điện áp có thể hoạt động | 150 V - 250 V |
Dòng điện (Max) | 0,13 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 1150 lm |
Hiệu suất sáng | 95 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K - 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Kết nối | Kết nối không dây - Bluetooth |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 131,3 mm |
Chiều cao | 37 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |