 
 
 
 
 
 




Đặc tính của đèn
| Công suất | 50W | 
| Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz | 
| Chip LED | Samsung | 
| Cấp bảo vệ | IP65 | 
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V | 
| Dòng điện (Max) | 0.6 A | 
| Hệ số công suất | 0,5 | 
Thông số quang
| Quang thông | 5500/5500/5000 lm | 
| Hiệu suất sáng | 110/110/100 lm/W | 
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/5000K/3000K | 
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 | 
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ | 
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần | 
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh | 
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 248 mm | 
| Chiều rộng | 215 mm | 
| Chiều cao | 62 mm | 
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg | 
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây | 
| Khối lượng | 1,15 kg |