Đặc tính của đèn
| Tần số sử dụng | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Điện áp nguồn nhỏ nhất | 100 V |
| Điện áp nguồn lớn nhất | 277 V |
| Dòng điện (Max) | 9.0 A |
| Hệ số công suất (PF) | 0.95 |
| Công suất đèn | 1000 W |
| Nhiệt độ màu | 3000/4000/5000 K |
| Quang thông | 130000 lm |
| Hệ số trả màu | ≥ 70 |
| Góc chùm tia | 90 độ |
| Nhiệt độ làm việc nhỏ nhất | -25 độ C |
| Nhiệt độ làm việc lớn nhất | 40 độ C |
| Thời gian khởi động | ≤ 1 |
| Tuổi thọ | 50000h L70 h |
| IP, IK | 66, 08 |
| Vật liệu thân | "Aluminum extrusion Inox sus304" |
| Kích thước ( L*W) | 488*468*102.5 mm |
| Khối lượng sản phẩm không bao gồm nguồn | 11.0 kg |
| Khối lượng sản phẩm | 14.0 |
| Tiêu chuẩn áp dụng | "TCVN 7722-1:2017 TCVN 6259 - 4:2003" |