Tần số sử dụng | 50/60Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220VAC |
Điện áp nguồn thấp nhất | 120VAC |
Điện áp nguồn lớn nhất | 300VAC |
Dòng điện (Max) | 6A |
Công suất danh định | 700W |
Hệ số công suất (PF) | 0.9 |
Quang thông | 56000lm |
Hiệu suất quang | 80lm/W |
Phổ ánh sáng | Green-Blue |
Góc chùm tia | 120° |
Nhiệt độ làm việc thấp nhất | -10°C |
Nhiệt độ làm việc cao nhất | 40°C |
Thời gian khởi động | ≤ 1s |
Khả năng chịu xung sét | 10kV |
Tuổi thọ | 30.000 L70 F50 h |
IP | IP66 |
Vật liệu | 18 Vật liệu -- INOX SUS 304, AL 6063 Anode Nhựa PC 3–5mm |
Vật liệu cover | Plastic – Chống UV |
Kích thước (L×W×H) | 275x220×215mm |
Khối lượng sản phẩm | 5.5kg |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/IEC 60598-1 |