Đặc tính của đèn
| Công suất | 6W |
| Điện áp danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Dải điện áp hoạt động | (150 – 250)V |
| Dòng điện (Max) | 100 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 200 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K/3000K/4000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 6 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 110 mm |
| Chiều rộng | 75 mm |
| Chiều cao | 150 mm |
Đặc điểm khác
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 - 45) độ C |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |