| Công suất | 8W |
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
| Dòng điện (Max) | 0.11 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
| Quang thông | 680/760/760 lm |
| Hiệu suất sáng | 85/95/95 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 8 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
| Đường kính | 122±0.5 mm |
| Chiều cao | 32±0.5 mm |
| Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
| Khối lượng | 170±20 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 |