LINH HOẠT CÁCH LẮP VÀ ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG CHIẾU
Đèn LED tracklight TRL08 lắp đặt linh hoạt, di chuyển dễ dàng trên thanh ray và đặc biệt có thể thay đổi hướng chiếu sáng tùy theo mục đích sử dụng, giúp người dùng dễ dàng sáng tạo không gian chiếu sáng theo ý muốn.
KHÔNG GIAN CHIẾU SÁNG THẨM MỸ CAO, TÙY BIẾN THEO PHONG CÁCH GIA CHỦ
Đèn LED tracklight TRL08 có thiết kế nhỏ gọn, góc chiếu hẹp 24 độ, tập trung ánh sáng làm nổi bật khu vực cần chiếu sáng/trang trí. Sản phẩm có 2 màu đen/trắng và 3 màu ánh sáng 3000K/4000K/6500K cho người sử dụng lựa chọn tuỳ theo nhu cầu sử dụng.
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG NHIỀU KHÔNG GIAN
Đèn LED tracklight TRL08 có thể được sử dụng để chiếu sáng nhiều loại không gian khác nhau, bao gồm: phòng trưng bày, cửa hàng thời trang, showroom, hay không gian nội thất nhà ở, khách sạn, quán cà phê,…
Đèn LED tracklight TRL08 có kích thước nhỏ gọn, tăng tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Bộ vỏ bằng nhôm tinh khiết, dày dặn, chắc chắn, khả năng tản nhiệt vượt trội, góp phần tăng tuổi thọ đèn
Sản phẩm được lắp trên thanh ray, dễ dàng trượt để di chuyển. Góc xoay 360 độ trên vạch chia độ và gập 90 độ trên đế đèn, giúp người dùng linh hoạt điều chỉnh hướng chiếu sáng theo ý muốn, tạo các hiệu ứng chiếu sáng khác nhau.
Đèn LED tracklight TRL08 thiết kế mới dễ dàng lắp đặt chỉ với một tay xoay cần gạt ở một đầu của đế đèn để gắn vào thanh ray. Các bước lắp đặt cũng rất đơn giản gồm: Lắp thanh ray lên hệ trần thạch cao, cấp nguồn và lắp đèn tracklight lên thanh ray nhờ lẫy sập. Và thanh ray có thể được lắp đặt trên trần, tường, hoặc bất cứ bề mặt nào phù hợp, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh bố cục chiếu sáng mà không cần thay đổi hệ thống điện.
Tần số danh định | 50Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Dải điện áp hoạt động | 150 - 250 V |
Công suất danh định | 30 W |
Công suất tối đa | 33 W |
Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất | 0.44 A |
Mã trắc quang |
830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhiệt độ màu tương quan | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông danh định | 3000 lm 2700 lm |
Quang thông tối thiểu | 2700 lm 2430 lm |
Hiệu suất danh định | 100 lm/W 90 lm/W |
Hệ số công suất | 0,5 |
Tuổi thọ danh định | 25.000 giờ |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 80 |
Góc chùm tia | 20° |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40)℃ |
Điện trở cách điện | 4MΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Kích thước (DxRxC) | 170x75x155 mm |
Khối lượng | 270 ± 20 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-1/IEC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1, IEC 62722-2-1 |