| Tần số danh định | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 170-250 V |
| Công suất danh định | 40W |
| Công suất tối đa | 44W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.36 A |
| Hệ số công suất danh định | 0.5 |
| Quang thông danh dinh | 3600lm (3000K) 4000lm (4000K/5000K/16500K) |
| Hiệu suất danh định | 90lm/W (3000K) 100lm/W (4000K/5000K/16500K) |
| Nhiệt độ màu tương quan | 3000/4000/5000/6500K |
| Chỉ số thể hiện màu danh định | ≥82 |
| SDCM | <7 |
| Tuổi thọ danh định 170/F50 | 30.000 giờ |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10÷45℃ |
| Loại LED | LED 2835/3V/0.2W |
| Loại đui đèn | T8 G13 Socket lamp |
| Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
| Kích thước (DxRxC) | 1270x90x39 mm |
| Khả năng chịu xung sét (L-L) | 1 kV/1' |
| Không gây nhiều đến các thiết bị điện từ | có |
| Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải | Có |
| Khối lượng | 2200 Kgs |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN: 7722-2-1, IEC 60598-1 TCVN: 10885-2-1, IEC 62722-2-1 |