TIẾT KIỆM CHI PHÍ
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT, VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG
THỜI GIAN SỬ DỤNG LÂU DÀI
Tuổi thọ đèn cao 30.000 giờ (~8-10 năm sử dụng), tuổi thọ của tấm pin năng lượng mặt trời >20 năm.
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Sử dụng năng lượng mặt trời - nguồn tài nguyên có sẵn và dồi dào giúp giảm sự phụ thuộc vào các nhiên liệu hóa thạch, giảm lượng khí thải CO2, bảo vệ môi trường xanh.
Chiếu sáng sân vườn, cảnh quan, sinh hoạt, kho bãi, biển quảng cáo
Các khu dân cư, đường làng, ngõ xóm và các địa điểm công cộng khác
Thông số kĩ thuật | |
Công suất | 200W |
Quang thông danh định | 1600lm |
Quang thông tối thiểu | 1400lm |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) | 80 |
Nhiệt độ màu tương quan CCT | 6500K |
Mã trắc quang | 865/777 |
Thời gian chiếu sáng tối đa | 12h |
Thời gian sạc đẩy Pin | 6-8h |
Dòng xả của Pin | 4.5A |
Dòng sạc của Pin | 2.5A |
Đèn LED đỏ hiện thị mức dung lượng Pin | 04 mức |
Đèn LED xanh báo sạc Pin | 01 |
Khoảng cách tác động cảm biến Radar phía trước đèn | 04-06m |
Đường kính tác động cảm biến Radar phía trước đèn | 4m |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Kích thước đèn (Dài x Rộng x Cao) | 495mm x 232mm x 70mm |
Khối lượng đèn | 2.127±0.2 Kgs |
Tuổi thọ | 30000h, L70 |
Nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40) ℃ |
LED sử dụng | LED SSC |
Thông số tấm Pin năng lượng mặt trời PV | |
Công nghệ | Poly-Crystalline |
Công suất | 20W |
Điện áp | 6V |
Tuổi thọ | >20 năm |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 450x350x16mm |
Khối lượng | 1.5 ± 0.2 Kg |
Thông số Pin lithium | |
Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
Dung lượng danh định | 18 Ah |
Điện áp danh định | 3.2 V |
Điện áp ngắt sạc | 3.65 V |
Điện áp cắt xả | 2.5 V |
Số lần xả | >2000 lần |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2, IEC 60598-2 |